|
Khung cửi dệt vải (BTSL:1737) |
Bản mè ,
Phường Chiềng Cơi,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Quàng Thị Vánh
- Người sưu tầm: Ngô Hải Yến
- Ngày sưu tầm: 29/3/1994
- Kích thước:cao 1,60m rộng 1,2m dài 2,2m
- Màu sắc: nâu đen
- Chất liệu chính: gỗ, tre
- Giá trị hiện vật: 320.000đ
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Châm cài đầu nữ dân tộc Thái (BTSL:2354) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Người sưu tầm: Ngô Hải Yến
- Ngày sưu tầm:21/3/2000
- Kích thước:
-
3 cái dài 11.5 cm
-
1 cái dài 10.5 cm
- Số lượng: 2 châm 10 hào, 2 châm 20 hào
- Màu sắc: trắng bạc
- Chất liệu chính:bạc
- Giá trị hiện vật:
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Châm cài đầu phụ nữ dân tộc Thái (BTSL:1855) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Người sưu tầm: Ngô Hải Yến
- Ngày sưu tầm:22/10/97
- Kích thước:Dài 9.5 cm
- Số lượng: 1 đôi
- Màu sắc: nhôm trắng
- Chất liệu chính:nhôm
- Giá trị hiện vật:
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Khèn dân tộc Mông (BTSL: 1877) |
Bản Hồng Ngài ,
Xã Hồng Ngài,
Bắc Yên |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Giàng A Tu
- Người sưu tầm: Lò Phương
- Ngày sưu tầm: 10/1997
- Kích thước: Thân cao 70cm; Dài 96cm; Ngắn nhất của hợp âm 47cm
- Trọng lượng: 1kg
- Màu sắc: Vàng nhạt
- Chất liệu chính: Thân bằng gỗ, Bộ phận hợp âm bằng tre trúc
- Gía trị hiện vật: 360.000đ
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Đàn môi (BTSL:1757) |
Bản Hìn ,
Phường Chiềng An,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Tòng Văn Trinh
- Người sưu tầm: Lò Phương - BTSL
- Kích thước:
-
1 ống bảo vệ dài 9 cm, có đường kính 1.5 cm
-
1 lan bằng đồng có lưỡi gà dài 8 cm
-
hai dây kéo dài 30 cm
- Màu sắc: Vàng nhạt
- Chất liệu chính: Lưỡi bằng đồng, hai sợi kéo bằng vải (chỉ bện) một ống bảo vệ bằng tre.
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|