|
Quam Ta Ngần (BTSL: 1939) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm:
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 30x16,5 cm
- Số trang: 76
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Táy Pù Ké Pù Ón (BTSL: 1974) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm:
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 28x31 cm
- Số trang: 147
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quám Tế Mương (BTSL: 2131) |
,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày - Thái
- Ngày sưu tầm:29/4/1999
- Kích thước: 33 x 17
- Tình trạng: Sách cũ, rách mép
- Chất liệu: Giấy bản
- Số lượng: 1
- Số trang: 56 trang.
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Lạng Chượng (BTSL: 2294) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm: 21/3/2000
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 22x25,5 cm
- Số trang: 66
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Chuyện Lạng Chượng + Kén Kẻo (BTSL: 2383) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm:
- Chất liệu: Giấy dướng
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 19x30 cm
- Số trang: 50
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|