|
Quam Thi Thôn (BTSL: 2459) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Puông Hắc - Puông Chảu (BTSL: 2457) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm:
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Xám khói
- Kích thước: 23x46 cm
- Số trang: 30
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Trạng Nguyên (BTSL: 2456) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Lạng Chượng (BTSL: 2453) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: vàng ố
- Kích thước: 21x33 cm
- Số trang: 86
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Vương Sinh (BTSL: 2452) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|