|
Quam Trạng Nguyên (BTSL: 2389) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: vàng ố
- Kích thước: 16x27 cm
- Số trang: 78
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Pông Hặc (BTSL: 2388) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Hoa tai phụ nữ Mông (BTSL: 873) |
Pá Men ,
Xã Chiềng Nơi,
Mai Sơn |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Cầu Hư Trế
- Người sưu tầm: Lò Văn Việt - phòng VHTT huyện Mai Sơn
- Kích thước: Đường kính 5cm
- Màu sắc: Trắng
- Chất liệu chính: Nhôm
- Giá trị hiện vật: Tặng
|
Dân tộc học
|
Cũ
|
|
Thắt lưng nữ dân tộc Xinh Mun (BTSL: 1461) |
Bản Pá Bông ,
Xã Chiềng Khoong,
Sông Mã |
- Dân tộc: Xinh Mun
- Chủ hiện vật: Bì Thị Pỏm - 75 tuổi
- Người sưu tầm: Lò Phương - BTSL
- Kích thước: Dài 2m, rộng 6 cm
- Màu sắc: Đen trắng
- Chất liệu chính: Vải sợi bông
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Vòng cổ (BTSL: 871) |
Phiêng Khá ,
Xã Chiềng Nơi,
Mai Sơn |
- Dân tộc: Khơ Mú
- Chủ hiện vật: Lò Thị Yên
- Người sưu tầm: Lò Văn Việt - phòng văn hóa thông tin huyện Mai Sơn
- Kích thước: Đường kính 20 cm
- Chất liệu chính: Nhôm
- Giá trị hiện vật:5,00đ
|
Dân tộc học
|
Hiện vật còn tốt
|