|
Lưới (BTSL:268) |
Bản Mường Chiên ,
Xã Mường Chiên,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: Môn - Khơ Me
- Chủ hiện vật: Hoàng Văn Thanh
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 20/12/2010
- Kích thước: Dài 20m rộng 1m
- Số lượng: 2 cái
- Màu sắc: Trắng
- Chất liệu chính: Ninon
- Giá trị hiện vật: Mua của đồng bào kháng
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Giỏ tra hạt (BTSL:312) |
Bản Văn Pán ,
Xã Chiềng Ơn,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: Môn Khơ Me
- Chủ hiện vật: Tòng Thị Kim
- Người sưu tầm: Quàng Thị Phượng
- Ngày sưu tầm: 13/3/2009
- Kích thước:
-
Giỏ 1 cao 36 cm, đkm 25 cm
-
Giỏ 2 cao 25 cm, đkm 21 cm
- Số lượng: 02 hiện vật
- Màu sắc: Vàng rơm, nâu bồ hóng bếp
- Chất liệu chính: Cây tre, giang, dây po
- Giá trị hiện vật:Mua
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Thạp đồng (BTSL - PY: 02) |
Bản Đá Đỏ ,
Xã Đá Đỏ,
Phù Yên |
- Chủ hiện vật: Đinh Thị Tần
- Chất liệu chính: Đồng
- Kích thước: Cao 22cm; ĐKM 26cm
- Vỡ một mảnh ở thân, thủng và nứt nhiều chỗ.
|
Cổ vật
|
Không nguyên vẹn
|
|
sây dung say - quyển 2 (BTSL:2517) |
Bản Phiêng Bay ,
Xã Chiềng Khay,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Dao
- Chủ hiện vật: Phan Văn Ọt - 60 tuổi
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương - Phong nghiệp vụ bảo Tàng.
- Ngày sưu tầm: 14/10/2002
- Kích thước: Dày 1.5 cm - khổ 18x25 cm
- Màu sắc: vàng, xám khói
- Chất liệu chính: Giấy dó
- Giá trị hiện vật: Mua của đồng bào dân tộc làm hiện vật
|
Cổ văn
|
Hiện vật còn tốt
|
|
Bài hát dao (BTSL:2516) |
,
|
- Dân tộc: Dao
- Chủ hiện vật: Phan Văn Ọt - 60 tuổi
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương - Phong nghiệp vụ bảo Tàng.
- Ngày sưu tầm: 10/10/2002
- Kích thước: Khổ giấy 20x93 cm
- Màu sắc: giấy dó, vàng, chữ viết mực tàu đen
- Chất liệu chính: Giấy dó
- Giá trị hiện vật: Mua của đồng bào dân tộc làm hiện vật
|
Cổ văn
|
Nguyên vẹn
|