|
Sổ nhật ký gia đình (BTSL:1435) |
,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm: Pham Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 24/12/1993
- Kích thước: 15x25 cm
- Số lượng: 01 cuốn - 96Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Cũ rách, mất bìa
|
|
Sổ xem lịch, bói người Thái (BTSL: 96) |
Bản Pú Bau ,
Xã Chiềng Ngàm,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật: Lò Văn Hương
- Người sưu tầm: Phạm Thị Tân Thu
- Ngày sưu tầm: 15/3/2010
- Kích thước: Dài 30cm; Rộng 34cm;
- Số lượng: 01 cuốn - 114Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Thời ngu Háu + Lịch Thái, lời mai mối (BTSL:2803) |
,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm: Bùi Văn Mạnh
- Kích thước: 24 x 24 cm;
- Số lượng: 01 cuốn - 158 trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Sách cũ, mất bìa, nhăn mép
|
|
Truyện Hương Công + Quyền Long (BTSL: 95) |
Bản Pú Bau ,
Xã Chiềng Ngàm,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật: Lò Văn Hương
- Người sưu tầm: Phạm Thị Tân Thu
- Ngày sưu tầm: 15/3/2010
- Kích thước: Dài 24cm; Rộng 38cm;
- Số lượng: 01 cuốn - 48Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam tô mương (BTSL:2864) |
,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm: Ngô Duy Ứng
- Kích thước: 33x40 cm;
- Số lượng: 01 cuốn - 50 trang
- Chất liệu chính: Giấy dướng dày
|
Cổ văn
|
Cũ rách, mất bìa
|