|
Quam pha mệt (BTSL: 1908) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 15 x 26cm;
- Số lượng: 134Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó mỏng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Si Thặt Si La (BTSL: 1909) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 16 x 27cm;
- Số lượng: 160Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Chàng Tư (BTSL: 1910) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 15 x 26,5cm;
- Số lượng: 110Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó mỏng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Khun Lu - Nàng Ủa (BTSL: 1911) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 25 x 15,5cm;
- Số lượng: 142Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó mỏng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Siếu Bảo Quánh (BTSL: 1912) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 16 x 29cm;
- Số lượng: 122Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó mỏng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|