|
Quam kén kẻo (BTSL:1235) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Ngày sưu tầm: 21/1/97
- Kích thước: 15.5x30 cm;
- Số lượng: 125 trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Sách cũ, rách, mất bìa
|
|
Truyện Tam Quốc (BTSL: 1390) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Ngày sưu tầm: 21/1/97
- Kích thước: 25x23 cm;
- Số lượng: 90 trang
- Chất liệu chính: Giấy dướng
|
Cổ văn
|
Sách cũ, mất bìa, nhăn mép
|
|
Xiếu Bảo Quánh (BTSL:1028) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Ngày sưu tầm: 21/1/97
- Kích thước: 21.5x25.5 cm;
- Số lượng: 67 trang
- Chất liệu chính: Giấy dó mỏng
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Báo cáo công tác tháng 6 năm 1952 của ban chấp hành tỉnh Sơn La (BTSL:1327) |
,
|
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng
- Kích thước: 22x18 cm;
- Số lượng: 2 tờ
- Màu sắc: màu mực tím
- Đặc điểm hiện vật: còn nguyên
- Chất liệu chính: Giấy gió đánh máy.
|
Kháng chiến
|
Nguyên vẹn
|
|
Khun Lú (BTSL:1379) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Ngày sưu tầm: 21/1/97
- Kích thước: 19.5x25 cm;
- Số lượng: 28 trang
- Chất liệu chính: Giấy dướng
|
Cổ văn
|
Cũ
|