|
Y phục lễ hội nữ (BTSL: 224) |
Bản Tôm B ,
Xã Mường Sại,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: La Ha
- Nhóm ngôn ngữ: Ka Đai
- Chủ hiện vật: Lò Văn Lả
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng – CB BTSL
- Ngày sưu tầm: 10/10/2011
- Chất liệu: Vải, len
- Kích thước: Áo dài 1,28m, tay áo dài 41cm.
- Số lượng: 1 hiện vật
- Giá trị hiện vật: Mua về làm hiện vật Bảo tàng
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Y phục thầy mo (BTSL: 236) |
Bản Ban Xa ,
Xã Liệp Tè,
Thuận Châu |
- Dân tộc: La Ha
- Nhóm ngôn ngữ: Ka Đai
- Chủ hiện vật: Quàng Văn Số
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng – CB BTSL
- Ngày sưu tầm: 12/10/2011
- Chất liệu: Vải, len
- Kích thước:
-
Áo: Dài 65cm, tay áo dài 53cm.
-
Mũ: Hình vuông 4 cạnh, tua mũa dài 1m.
-
Đai lưng dài 85cm.
- Số lượng: 1 bộ (3 hiện vật)
- Giá trị hiện vật: Mua về làm hiện vật Bảo tàng
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Bẫy chim (BTSL: 358) |
Bản Huổi Tóng ,
Xã Chiềng Lao,
Mường La |
- Dân tộc: La Ha
- Nhóm ngôn ngữ: Ka Đai
- Chủ hiện vật: Lò Văn Hịa
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng – CB BTSL
- Ngày sưu tầm: 06/06/2009
- Chất liệu: Tre
- Kích thước: Cao 29cm; đấy dài 30cm, rộng 24cm.
- Số lượng: 2
- Giá trị hiện vật: Mua về làm hiện vật Bảo tàng
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Quam Trạng nguyên (BTSL:2389) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: vàng ố
- Kích thước: 16x27 cm
- Số trang: 78
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Quam pông hặc (BTSL: 2388) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Chất liệu: Giấy dướng
- Màu sắc: Vàng ố
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|