|
Dao (BTSL:2480) |
Tà Hè ,
xã Chiềng Bằng,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái đen
- Chủ hiện vật: Mè Văn Mắn
- Người sưu tầm: Nguyễn Hồng Hà - SV
- Ngày sưu tầm:2/6/2000
- Kích thước: Dao nhọn dài 48 cm, lưỡi 32 cm, cán 16 cm, rộng 4 cm , bao dài 35 cm, rộng 6 cm
- Số lượng:1
- Màu sắc: Bao dao màu đen nâu, chuôi vàng rơm, khâu màu vàng bóng, lưỡi xám đen
- Chất liệu chính:Bao làm bằng gỗ dâu, chuôi bằng gỗ, khâu bằng đồng, lưỡi dao làm bằng thép
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
nỏ (BTSL:2642) |
Hua Nà ,
Thị trấn Ít Ong,
Mường La |
- Dân tộc: Thái đen
- Chủ hiện vật: Lò Văn Tân - 66 tuổi
- Người sưu tầm: Đỗ Văn Toản - SV k20 ĐHVH Hà Nội
- Ngày sưu tầm: 27/6/2003
- Kích thước: Thân dài 59 cm, cánh nỏ 70 cm, cò 20 cm, rãnh đặt mũi tên 28 cm
- Số lượng: 2 cái
- Màu sắc: Xám khói
- Chất liệu chính: Gỗ, tre, dây.
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Đòn gánh (BTSL:2494) |
Bản Vịa Cướn ,
xã Chiềng Bằng,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Là Văn Giót
- Người sưu tầm: Phạm Văn Tình - SV thực tập tại BTSL
- Ngày sưu tầm:29/5/2002
- Kích thước:Dài 142 cm
- Số lượng:1 cái
- Màu sắc: Xám
- Chất liệu chính: gỗ dâu
- Giá trị hiện vật:Mua
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|