|
Y phục trẻ em nữ dân tộc Thái (BTSL: 2618) |
,
|
- Dân tộc: Thái đen
- Người sưu tầm: Ngô Hải Yến - BTSL
- Ngày sưu tầm: 25/5/2003
- Kích thước:
-
Áo: D=30 cm, Dtay = 30 cm; R=25 cm
-
Váy: D=72 cm, R = 52 cm, cạp váy = 5 cm
- Số lượng: 2 bộ
- Màu sắc: Áo kẻ karo, váy, màu tràm đen
- Chất liệu chính: Vải bông sợi địa phương
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Trang phục phụ nữ Thái Yên Châu (BTSL:2404) |
Sốp Sang ,
Xã Chiềng Pằn,
|
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Lò Thị Phươn
- Người sưu tầm: Lof Văn Phương - BTSL
- Ngày sưu tầm: 9/10/2000
- Chất liệu chính:
-
Hai áo có cúc bằng bạc trắng
-
Khăn, áo, váy, sà cạp thắt lưng bằng tơ tằm (vải bông dệt)
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Súng kíp dân tộc Mông (BTSL: 2836) |
Bản Hồng Ngài ,
Xã Hồng Ngài,
Bắc Yên |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Giàng A Dê
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương - CB BTSL
- Ngày sưu tầm: 06/2005
- Kích thước: Khẩu 1: dài 1,15m;
Khẩu 2: dài 1m
- Trọng lượng: Khẩu 1: 1,5kg
Khẩu 2: 1,5kg
- Số lượng: 02
- Màu sắc: Mầu đen của sắt và màu sám khói
- Chất liệu chính: Nòng súng bằng sắt; báng súng bằng gỗ
- Gía trị hiện vật: Mua lại của đồng bào
|
Dân tộc học
|
Hiện vật cũ, còn tốt
|
|
Y phục nữ Mông hoa (BTSL: 2842) |
Bản Lao Khô ,
Xã Chiềng Tương,
|
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Mùa Thị Máy
- Người sưu tầm: Lò Phương - BTSL
- Ngày sưu tầm: 12/2005
- Kích thước: Dài 70cm; Gấu rộng 4,5m
- Màu sắc: Màu đen, hoa văn sáp ong hình học, thêu nhiều mầu sắc
- Chất liệu chính: Vải lanh + Vải bông
- Gía trị hiện vật: Mua lại của đồng bào
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Súng kíp tự tạo (BTSL: 2592) |
Xã Tú Nang,
|
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Lò Văn Ín
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương - BTSL
- Ngày sưu tầm: 2003
- Kích thước:
-
Báng súng dài 25 cm - thân báng dài 84 cm
-
Phân nòng súng thô ra dài 11 cm, chiều cáo báng 10 cm
- Trọng lượng: 6 kg
- Màu sắc: Màu xám, xám đen
- Chất liệu chính: Thân báng bằng gỗ, nòng súng bằng sắt.
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|