|
Bộ trang phục nữ dân tộc Mường (BTSL: 2337) |
,
|
- Dân tộc: Mường
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 07/2000
- Kích thước:
Khăn: Dài 2,15m; Rộng 35cm
Áo cóm: D 20cm; Dài 2 đầu tay là 1,3m
Thắt lưng: Dài 1,5m
Váy: D 78cm; R 68cm
- Số lượng: 1 bộ
- Chất liệu chính: Vải bông nhuộm chàm
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Quam Tam Quốc (BTSL: 1962) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 29 x 22cm;
- Số lượng: 46Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dướng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Một số sản phẩm nghề rèn của dân tộc Mông (BTSL: 2251) |
,
|
- Dân tộc: Mông
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương - BTSL
- Ngày sưu tầm: 07/2000
- Kích thước:
Dao nhọn: Dài 16cm; Cán dài 11cm
Dao quắm: Dài 30cm; Rộng lưỡi 3,5cm
- Số lượng: 03 cái
- Chất liệu chính: Bằng gỗ, tre, sắt
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Quam Tô Mương (BTSL: 1965) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 34 x 21cm;
- Số lượng: 33Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dướng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Đồ trang sức phụ nữ dân tộc Mông (BTSL: 2250) |
,
|
- Dân tộc: Mông
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương - Bảo tàng Sơn La
- Ngày sưu tầm: 25/06/1999
- Số lượng: 04
- Chất liệu chính: Bằng nhôm
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|