|
Sáo dọc dân tộc Mông (BTSL: 1872) |
Bản Suối Háo ,
Xã Hồng Ngài,
Bắc Yên |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Mùa A Ký
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương
- Ngày sưu tầm: 9/1997
- Kích thước: Dài 44cm; Đường kính 2,3cm
- Màu sắc: Màu vàng nhạt
- Chất liệu chính: Bằng nứa
- Gía trị hiện vật: 12.000đ
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Quam An Đức (BTSL: 2044) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 19 x 24cm;
- Số lượng: 64Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Nỏ dân tộc Mông (BTSL: 2867) |
Bản Pa Kha I ,
Xã Chiềng Tương,
|
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Phàng Lao Xa
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng
- Chất liệu chính: Thân nỏ bằng gỗ; Cánh nỏ bằng tre; Dây nỏ bằng vỏ sợi lanh; Mũi tên bằng tre.
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Quam Chàng Nghiên (BTSL: 2046) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 32 x 18cm;
- Số lượng: 120Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Y phục trẻ em nam dân tộc Mông (BTSL: 2824) |
Bản Noong Mòn ,
Xã Cò nòi,
Mai Sơn |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Vàng A Nụ
- Người sưu tầm: Ngô Thị Hải Yến
- Số lượng: 1 bộ: 1 quần và 1 áo
- Màu sắc: Màu đen
- Chất liệu chính: Vải lanh
|
Dân tộc học
|
còn mới
|