|
Quam Trạng Nguyên (BTSL: 2113) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 34 x 20cm;
- Số lượng: 62Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Thi Thôn (BTSL: 2114) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 28 x 23cm;
- Số lượng: 46Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Trạng Tương + Quam Thôi Thao (BTSL: 2115) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 29 x 17cm;
- Số lượng: 60Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Cối giã gạo (BTSL:1552) |
Bản Hìn ,
Phường Chiềng An,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Tòng Văn Yểng
- Người sưu tầm: Lò Phương - BTSL
- Ngày sưu tầm: 10/10/1996
- Kích thước:
-
Cần cối dài 2.6m
-
Chày cối dài 56 cm
-
Đường kính cối 40 cm
-
Cao 64 cm
-
Cột giữ cần cối dài 1m, một dài 1,2 m
- Màu sắc: Vàng nhạt
- Chất liệu chính: Gỗ
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Quam Chiêu Quân (BTSL: 2118) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 27 x 22cm;
- Số lượng: 54Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dướng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|