|
Quam Thi Thôn (BTSL: 2135) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 28 x 22cm;
- Số lượng: 68Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Chiếu đơn (BTSL: 2491) |
Bản Lựa Cớn ,
xã Chiềng Bằng,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái đen
- Chủ hiện vật: Là Văn Phương
- Người sưu tầm: Lê Văn Quỳnh - SV k19 ĐHVHHN thực tập tại BTSL
- Ngày sưu tầm: 29/5/2002
- Kích thước:
-
Chiếu 1 dài 217 cm rộng 93 cm, chiếu 3 dài 184 cm rộng 87 cm
-
Chiếu 2 dài 222 cm rộng 87 cm, chiếu 4 dài 184 cm rộng 78 cm
- Màu sắc:
-
Chiếu 1,2 màu vàng rơm
-
Chiếu 3,4 màu nâu đen
- Chất liệu chính:
-
Chiếu 1,2 đan bằng nan giang
-
Chiếu 3,4 đan bằng tre nứa
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Vại đựng chàm (BTSL:2501) |
Bản Ít ,
Xã Mường Sại,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái đen
- Chủ hiện vật: Tòng Văn Quý
- Người sưu tầm: Nguyễn văn Trưởng - SV k19 ĐHVHHN thực tập tại bảo tàng sơn La
- Sưu tầm ngày 5/6
- Kích thước: Miệng vại rộng 32 cm. Cao 33 cm
- Màu sắc: Nâu đen
- Chất liệu chính: Gốm
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Lời tiễn dặn người yêu (BTSL:2385) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Kích thước: 21 x 33 cm;
- Số lượng: 42 trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Quam pha mệt (BTSL: 2136) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 26 x 19cm;
- Số lượng: 38Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dướng dày
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|