|
Dĩa của lính Pháp (BTSL: 1107) |
,
|
- Thời gian sưu tầm: 11/05/1988
- Chất liệu: Đuya da
- Màu sắc: Nâu cũ
- Kích thước: Dài 20cm;
- Trọng lượng: 100g
- Số lượng h/v: 01
- Giá trị hiện vật: Được tặng để làm hiện vật trưng bày
|
Kháng chiến
|
Cũ nhưng vẫn còn nguyên vẹn
|
|
Cánh quạt bế lò rèn của trung đoàn 148 dùng để sản xuất vũ khí (BTSL: 1039) |
,
Mộc Châu |
- Chất Liệu: Gỗ
- Kích thước: Đường kính to 14cm, đường kính bé: 10cm, Dài 19cm
- Trọng Lượng: 1kg
- Số lượng H/v: 01
|
Kháng chiến
|
Cũ
|
|
Đèn đồng (BTSL:335) |
Xã Chiềng Bôm,
|
- Thời gian sưu tầm: 13/07/1971
- Chất liệu: Đồng
- Màu sắc: Nâu đỏ
- Kích thước: Cao 20cm; đường kính đáy 10cm
- Số lượng hiện vật: 01
|
Kháng chiến
|
Cũ, hỏng
|
|
Dao găm của đồng chí Liên (BTSL: 353) |
Xã Tạ Khoa,
Bắc Yên |
- Thời gian sưu tầm: 22/04/1978
- Chất liệu: Sắt
- Màu sắc: Đen
- Kích thước: Dài 23cm; đường kính lưỡi 5cm
- Số lượng hiện vật: 01
|
Kháng chiến
|
Cũ, hoen rỉ
|
|
Chiếc cày (BTSL: 389) |
,
|
- Thời gian sưu tầm: 26/12/1971
- Chất liệu: Sắt, gỗ
- Màu sắc: Đen
- Kích thước: Dài 100cm
- Số lượng hiện vật: 01
|
Kháng chiến
|
Cũ
|