|
Quam Trạng Nguyên (BTSL:2220) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Ngày sưu tầm: 7/5/99
- Kích thước: 14x25 cm;
- Số lượng: 148 trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Chàng tư - Ngọc Hoa Chàng Tông (BTSL:2218) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Ngày sưu tầm: 7/5/99
- Kích thước: 16x29 cm;
- Số lượng: 138 trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Quam An Đức (BTSL: 1430) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 22 x 36cm;
- Số lượng: 22Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó dầy
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Sống Chụ Sôn Xao (BTSL:2217) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Ngày sưu tầm: 7/5/99
- Kích thước: 15x24 cm;
- Số lượng: 188 trang
- Chất liệu chính: Giấy dó mỏng
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Quam kén kẻo (BTSL: 1418) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 21 x 33cm;
- Số lượng: 48Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dướng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|