|
Quam Thi Thặt (BTSL: 1232) |
,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 18 X 31cm;
- Số lượng: 36Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Thi Thôn (BTSL: 2206) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày - Thái
- Kích thước: 29 x 29
- Tình trạng: Nhàu nát, mất một số trang, chữ mờ. Ố vàng.
- Thể loại: Cổ văn
- Chất liệu: Giấy dướng
- Số lượng: 1
- Số trang: 56 trang
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Quám An Đức, Quám San Lướng - Inh Lái (BTSL: 2201) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày - Thái
- Kích thước: 18 x 22
- Tình trạng: Mất nhiều trang, mấy trang đầu còn 1/2 trang.
- Thể loại: Cổ văn
- Chất liệu: Giấy gió
- Số lượng: 1
- Số trang: 52 trang
|
Cổ văn
|
Cũ
|
|
Quám Trạng Nghiên (BTSL: 2198) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày - Thái
- Kích thước: 16 x 28
- Tình trạng: Còn bìa, sau gáy khâu bằng chỉ xe. Quăn mép.
- Thể loại: Cổ văn
- Chất liệu: Giấy gió
- Số lượng: 1
- Số trang: 52 trang
|
Cổ văn
|
Cũ
|
|
Quam Mạnh Tông (BTSL: 2193) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày - Thái
- Kích thước: 16 x 29
- Tình trạng: Mất bìa, rách nhiều trang đầu, cuối. Quăn mép.
- Thể loại: Cổ văn
- Chất liệu: Giấy dướng
- Số lượng: 1
- Số trang: 62 trang
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|