|
Quam Khun Lu - Nàng Ủa (BTSL: 1380) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 14 x 32cm;
- Số lượng: 53Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Trạng Nguyên (BTSL: 1400) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 21 X 29cm;
- Số lượng: 36Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Pha Mệt (BTSL: 1231) |
Phường Chiềng An,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 18,5 X 30cm;
- Số lượng: 13Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Pha Cang (BTSL: 1407) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 26 X 14,5cm;
- Số lượng: 148Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Sống tạo (BTSL: 2186) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày - Thái
- Kích thước: 22 x 27
- Tình trạng: Mất bìa, quăn mép, sờn góc, mất một số trang đầu, cuối.
- Thể loại: Cổ văn
- Chất liệu: Giấy gió
- Số lượng: 1
- Số trang: 74 trang
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|