|
Quam Khun Lu - Nàng Ủa (BTSL: 1381) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Kích thước: 30 X 16cm;
- Số lượng: 20Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Đu lẵng phăn - Chàng Tư (BTSL: 1444) |
Xã Mường Sại,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày - Thái
- Người sưu tầm: Ngô Thanh Ứng - BTSL
- Ngày sưu tầm: 15/12/1993
- Kích thước: 25 x 14,5
- Tình trạng: Nét chữ to, viết bằng mực tàu, không còn bìa.
- Chất liệu: Giấy dướng mỏng
- Số lượng: 1
- Số trang: 54 trang
|
Cổ văn
|
Cũ
|
|
Quam So Kók Soken, quăm mo (BTSL: 1443) |
,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày - Thái
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng - BTSL
- Ngày sưu tầm: 24/12/1993
- Kích thước: 20 x 28
- Tình trạng: Còn nguyên bìa. Chữ viết bằng mực tàu.
- Chất liệu: Giấy
- Số lượng: 1
- Số trang: 34 trang
|
Cổ văn
|
Cũ, rách
|
|
Son Kôn + Sống Sán (BTSL: 2160) |
,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm:
- Kích thước: 14 X 25cm;
- Số lượng: 172Trang
- Màu sắc: màu vàng ố
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam To Mương (BTSL: 1961) |
Bản Bó ,
Phường Chiềng An,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng
- Kích thước: 27 x 24cm;
- Số lượng: 32Trang
- Màu sắc:
- Chất liệu chính: Giấy dướng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|