|
Trạng Tư (BTSL: 2931) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Người sưu tầm: Bùi Văn Mạnh - BTSL
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 23x28 cm
- Số trang: 36
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Ngu Háu (BTSL: 2925) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Người sưu tầm: Bùi Văn Mạnh - BTSL
- Thời gian sưu tầm: 2007
- Tình trạng: Có bìa bọc bằng ni lông, chữ viết to
- Chất liệu: Giấy dướng
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 26x16 cm
- Số trang: 26
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Chuyện Càn Long (BTSL: 2924) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Người sưu tầm: Bùi Văn Mạnh - BTSL
- Thời gian sưu tầm: 2007
- Tình trạng: Mất bìa, rách vài trang đầu và cuối, chữ viết to, bị ố mực đỏ.
- Chất liệu: Giấy dướng
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 29x34 cm
- Số trang: 26
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Kén Kẻo (BTSL: 2888) |
Bản Tông ,
Xã Chiềng Xôm,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Chủ hiện vật: Lò Văn Ký
- Người sưu tầm: Quàng Thị Phượng
- Thời gian sưu tầm: 2006
- Chất liệu: Giấy dướng
- Màu sắc: Xám nâu
- Kích thước: 15x25 cm
- Số trang: 60
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Chuyện An Đức – Chiêu Nghịa (BTSL: 2886) |
,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Chủ hiện vật: Lù Thị Hoan
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng - BTSL
- Thời gian sưu tầm: 27/12/2007
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng óng
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|