|
Truyện xây dựng bản Mường thời Ta Căm (BTSL: 2578) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm: 2002
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 15x27 cm
- Số trang: 168
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Trạng Nguyên (BTSL: 2577) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam kén kẻo (BTSL: 2573) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Lãnh chúa Thuận Châu (BTSL: 2569) |
,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm: 20/2/2003
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 25x14 cm
- Số trang: 170
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Thi Thôn (BTSL: 2567) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|