|
Quam Tay Pú Xấc (BTSL: 2393) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Truyện nói về thời Ta Căm (BTSL: 2394) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm:
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng ố
- Kích thước: 17,5x30 cm
- Số trang: 114
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Truyện đánh pháp (BTSL: 2392) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm:
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: màu đen
- Kích thước: 22x25 cm
- Số trang: 100
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam Kén Kẻo (BTSL: 2381) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Quam ta ngần (BTSL: 2304) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày-Thái
- Thời gian sưu tầm: 21/3/2000
- Chất liệu: Giấy dó
- Màu sắc: Vàng
- Kích thước: 21,5x32,5 cm
- Số trang: 90
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|