|
Truyện Thi thôn (BTSL: 2293) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ:
- Chủ hiện vật:
- Người sưu tầm:
- Ngày sưu tầm:
- Kích thước: Dài cm; Rộng cm;
- Số lượng: 01 cuốn - Trang
- Chất liệu chính: Giấy dó
|
Cổ văn
|
Xuống cấp
|
|
Bộ chăn đệm (BTSL:246) |
Bản Bó Ban ,
Xã Chiềng Bằng,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: Môn Khơ me
- Chủ hiện vật: Hoàng Thị Đôi
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 10/12/2010
- Kích thước: Đệm dài 2 m rộng 0.8m chăn rộng 1,2m dài 2,2m
- Số lượng: Đệm 2 cái, chăn 2 cái, màn 2 cái, ga 2 cái
- Chất liệu chính: Vải sợi bông
- Giá trị hiện vật: Mua lại làm hiện vật bảo tàng
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Dần gạo (BTSL:153) |
Bản Cà Nàng ,
Xã Cà Nàng,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: Môn Khơ Me
- Chủ hiện vật: Điêu Văn Hoàng 55 tuổi
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 16/3/2010
- Kích thước:
-
Dần 1 đkm 47 cm cạp bằng mây khoảng cách cạp 2 cmn độ dày rãnh: 1,5 cm
-
Dần 2: đkm 47 cm, cạp bằng mây khoảng cách 2,5 cm độ dày vành 1,5 cm
- Số lượng: 2 cái
- Màu sắc: Dần có màu vàng
- Chất liệu chính: Tre
- Giá trị hiện vật: Mua của đồng bào dân tộc Kháng.
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Lao đâm cá (BTSL:329) |
Bản Văn Pán ,
Xã Chiềng Ơn,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: Môn Khơ Me
- Chủ hiện vật: Quàng Thị Khin
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 12/3/2009
- Kích thước: Tay cầm dài 1,72m, mũi lao dài 16 cm
- Số lượng: 01 hiện vật
- Màu sắc: Tre màu vàng nâu, sắt có màu đỏ xám
- Chất liệu chính: Tre sắt
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Bộ đồ thổi xôi (BTSL:271) |
Tông Bi ,
Xã Mường Sại,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: Môn Khơ Me
- Chủ hiện vật: Quàng Văn Inh
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 15/4/2009
- Kích thước: Chõ cao 31 cm, vỉ 17 cm, đkm 24 cm, ninh cao 60 cm, đk miệng 40 cm, đk đáy 3 cm, gỗ cao 3 cm
- Số lượng: 01 bộ
- Màu sắc: Đồng màu vàng gỗ màu nâu
- Chất liệu chính: gỗ đồng
- Giá trị hiện vật:
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|