|
Trống da (BTSL: 124) |
Bản Noong Hoi ,
Xã Hua Trai,
Mường La |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật: Tòng Văn Chanh - 58 tuổi
- Người sưu tầm: Quàng Thị Phượng
- Ngày sưu tầm: 20/12/2010
- Số lượng: 02 chiếc
- Màu sắc: Màu nâu gỗ, màu vàng của da trâu bò
- Chất liệu chính: Gỗ, da
- Gía trị hiện vật: Mua của đồng bào làm hiện vật bảo tàng
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Cót phơi (BTSL: 231) |
Bản Huổi Lẹ ,
Xã Nậm Giôn,
Mường La |
- Dân tộc: La Ha
- Nhóm ngôn ngữ: Ka Đai
- Chủ hiện vật: Quàng Văn Biển
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng - CB BTSL
- Ngày sưu tầm: 10/10/2011
- Kích thước: Dài 3 m, rộng 3 m.
- Số lượng: 1
- Chất liệu chính: Tre
- Giá trị hiện vật: Mua về làm hiện vật Bảo tàng
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Bồ đựng thóc (BTSL: 227) |
Bản Tôm B ,
Xã Mường Sại,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: La Ha
- Nhóm ngôn ngữ: Ka Đai
- Chủ hiện vật: Lò Văn Hảo
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng - CB BTSL
- Ngày sưu tầm: 20/11/2011
- Kích thước: Cao 80 cm, đường kính 60 cm
- Số lượng: 1
- Chất liệu chính: Cây nứa
- Giá trị hiện vật: Mua để làm hiện vật Bảo tàng
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Mẻ phơi sảy thóc (BTSL:122) |
Nà Liềng ,
Xã Hua Trai,
Mường La |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật: Tòng Văn Chanh
- Người sưu tầm: Quàng Thị Phượng
- Ngày sưu tầm: 15/12/2010
- Kích thước:
-
Mẹt 1: đk 71 cm, cạp cao 2 cm
-
Mẹt 2: đk 76 cm, cạp cao 2 cm
- Số lượng: 2 hiện vật
- Màu sắc: Vàng rơm, bồ hóng
- Chất liệu chính: Tre, giang
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Khèn bè (BTSL:120) |
Mển ,
Xã Hua Trai,
Mường La |
- Dân tộc: Thái
- Nhóm ngôn ngữ: Tày Thái
- Chủ hiện vật: Lù Văn Quang
- Người sưu tầm: Quàng Thị Phượng
- Ngày sưu tầm: 20/10/2010
- Kích thước:
-
Khèn 1: dài 90 cm rộng 7 cm . Phần gỗ thổi dài 15 cm, rộng 3 cm
-
Khèn 2: Dài 99 cm rộng 7 cm. Phần gỗ thổi tra lưỡi dài 16 rộng 3 cm.
- Số lượng: 02 hiện vật
- Màu sắc: Vàng rơm
- Chất liệu chính: Cây loi
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|