|
Trống Chiềng Khương II (BTSL: 102) |
Xã Chiềng Khương,
Sông Mã |
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước: Đường kính mặt 58cm; đường kính đáy 51cm' Cao 28cm; Từ tang lên mặt cao 8,3cm;
- Số lượng: 01
|
Cổ vật
|
Sứt mẻ ở phần đáy và gãy ngang 1/3 trống
|
|
Cái xanh ba quai (BTSL: 122) |
Bản Ngoại ,
Xã Mường Vạt,
|
- Chất liệu: Đồng
- Số lượng: 01
|
Cổ vật
|
Nguyên vẹn
|
|
Lư hương (BTSL: 116) |
,
|
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước:
Cao từ bệ lên 11cm;
Miệng dài 12cm;
Rộng 9cm;
- Số lượng: 02 (cả chân)
|
Cổ vật
|
Patin xanh
|
|
Chuông đồng nhỏ (BTSL: 114) |
,
|
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước: Dài 0,032m; Rộng 0,028m
- Trọng lượng: 0,4kg
|
Cổ vật
|
Không nguyên vẹn
|
|
Chiêng đồng (BTSL: 121) |
,
Mộc Châu |
- Chất liệu: Đồng
- Số lượng: 09
|
Cổ vật
|
Hiện vật còn tốt
|