|
Trống đồng (BTSL: 96) |
Xã Huổi Nhượng,
Sông Mã |
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước: Đường kính 48,9cm; Cao 29,2cm; Tang trống 14cm;
- Trọng lượng: 13kg
- Số lượng: 01
|
Cổ vật
|
Không nguyên vẹn
|
|
Trống đồng bản Thôm (BTSL: 97) |
Xã Thôn Mòn,
Thuận Châu |
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước: Cao 38,2cm; ĐKC 56,3cm; ĐKM 57,5cm;
- Trọng lượng: 25kg
- Số lượng: 01
Trống đồng của ông Kà Văn Hưa, xã Tránh đấu huyện Thuận Châu, đào được tháng 2 năm 1956 khi phá hang ở bản .
Niên đại khoảng cuối thời kỳ đồ đồng đầu thời kỳ đồ sắt (Trống đông sơn)
|
Cổ vật
|
Tang vỡ, hoa văn bị mờ
|
|
Trống Chiềng On I (BTSL: 98) |
Xã Chiềng On,
|
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước: Đường kính mặt 55cm; Cao 35,5cm; ĐKC 56,3cm; ĐKM: 57,5cm;
- Trọng lượng: 27kg
- Số lượng: 01
- Trống của ông Lò Văn Mẳn, hợp tác xã Co Tôm, xã Chiềng On, huyện yên Châu.
- Niên đại khoảng cuối thời kỳ đồ đồng, đầu thời kỳ đồ sắt.
|
Cổ vật
|
Bị thủng nhiều lỗ ở mặt trống
|
|
Trống Bản Vạt (BTSL: 99) |
Bản Vạt ,
xã Đông Sang,
Mộc Châu |
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước: Đường kính mặt 51cm; Đường kính chân 44cm; Cao 30,5cm; Dày 0,4cm;
- Trọng lượng: 17,5kg
- Số lượng: 01
- Trống đào được ở biên giới Việt - Lào, thuộc Bản Vạt, Mộc Châu.
- Trống đồng thuộc Loại II Hêgơ
|
Cổ vật
|
Vỡ một miếng ở trên mặt dài 21,5 x 7cm
|
|
Trống Vạt Hẹ (BTSL: 100) |
Bản Vạt Hẹ ,
Xã Viêng Lán,
|
- Chất liệu: Đồng
- Kích thước: Đường kính mặt 61cm; Đường kính chân 60cm; Cao 38,5cm; Dày 0,2cm;
- Trọng lượng: 27kg
- Số lượng: 01
- Sưu tầm tại bản Vạt Hẹ, xã Viêng Lán, huyện Yên Châu. Phát hiện năm 1974.
|
Cổ vật
|
Có 4 lỗ thủng ở thân trống
|