|
Y phục lễ hội nữ (BTSL:258) |
Co Củ ,
Xã Cà Nàng,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: Môn-Khơ Me
- Chủ hiện vật: Lừ Thị Hương - 55 tuổi
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương - BTSL
- Ngày sưu tầm: 16/3/2010
- Kích thước:
-
Áo dài 1.02m, vai rộng 0.50m. eo 0.50m, vạt gấu 0.67m, nách rộng 0,24m tay dài 0.47m. cổ cao 0.35,
-
khăn dài 1.72m rộng 0.33m
-
Thắt lưng dài 2.24m rộng 0.18m
-
Váy dài 1,03m rộng 0.70m cặp cao 0.13m
-
Bộ áo 2 dài 1,15m vai 0.5, eo 0.47m tay dàu 0.46m nách 0,20m thắt lưng 2,48m rộng 0.18m, khăn piêu 1,72mx0.36m. váy 1,07x0,75m
- Số lượng: 02 bộ
- Màu sắc: Áo màu đen, thắt lưng tơ tằm màu xanh, khăn piêu thêu chỉ màu, màu sắc sặc sỡ
- Chất liệu chính: Vải dân tộc, tơ tằm
- Giá trị hiện vật:
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Y phục thầy mo (BTSL:150) |
Bản Huổi Pha ,
Xã Cà Nàng,
Quỳnh Nhai |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: Môn KHơ Me
- Chủ hiện vật: Quàng Thị Hượi - 55 tuổi
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 15/3/2010
- Kích thước:
-
Áo 1 vải láng trung quốc đen, dài 1.04m rộng 0.60m. Nách rộng 0.17m. Tay dàu 0.36m. Mũ đk 0.2m. Cao 0.13m thắt lưng 1.04x0.11m
-
Áo 2 vải chàm đen, dài 0.98m, vai rộng = thân = 0.09m, thắt lưng dài 2.02m, roongj 0.11m. mũ đk 0.20m
- Số lượng: 02 bộ hiện vật
- Màu sắc: Áo màu đen, mũ màu đỏ thêu hoa văn sặc sỡ, thắt lưng đa sắc màu.
- Chất liệu chính: Vải dân tộc, vải láng nam định, thắt lưng và mũ thêu bằng chỉ tơ tằm
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Bộ y phục tang ma (BTSL:257) |
Huổi Cưởm ,
Xã Hua Trai,
Mường La |
- Dân tộc: Kháng
- Nhóm ngôn ngữ: môn Khơ me
- Chủ hiện vật: Tòng Thị Hương
- Người sưu tầm: Phạm Duy Khương
- Ngày sưu tầm: 21/12/2010
- Kích thước: Áo dài 1,32m rộng 0,78m (2 chiếc) khăn dài 1.80m rộng 38 cm (2 chiếc) quạt 2 cái dài 34 cmx23cm, viên tròn 2 cái đk 43 cm
- Số lượng:2 bộ
- Màu sắc: khăn áo Trắng, quạt rổ màu vàng, đỏ trắng
- Chất liệu chính: vải sợi bông, tre
- Giá trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|