1 |
Cối giã (BTSL: 2982) |
Bản Nặm Giắt,
Xã Phỏng Lái,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Sùng Gỉa Lừ - 80 tuổi
- Người sưu tầm: Quàng Thị Phượng - CB BTSL
- Ngày sưu tầm: 20/08/2009
- Kích thước: Cao 16cm; ĐK Miệng 14cm; ĐK đáy 9cm;
Chân đế: Dài 22cm; Rộng 7cm; Nhọn 5,5cm; Dày 3cm
Đáy cối sâu 13cm; Độ dày của cối 1,5cm; Dày rộng 4cm
- Số lượng: 02hv
- Màu sắc: Màu gỗ đen
- Chất liệu chính: Gỗ
- Gía trị hiện vật: Mua của đồng bảo Mông để làm hiện vật Bảo tàng
|
Dân tộc học |
Đã qua sử dụng nhưng còn tốt |
3 |
Bộ y phục nữ dân tộc Mông trắng (BTSL: 2979) |
Bản Nặm Giắt,
Xã Phỏng Lái,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Vừ Thị Sênh - 75 tuổi
- Người sưu tầm: Quàng Thị Phượng
- Ngày sưu tầm: 25/08/2009
- Kích thước: Váy rộng 6,4m; Dài 0,70m;
Áo: rộng 0,58m; Thân dài 0,47m; Tay dài 0,40m
Yếm: Dài 0,71m; Rộng 0,35m; Dây yếm 3,4m
Thắt lưng: dài 2,35m; Rộng 10cm
Khăn piêu: Dài 1,92m; Rộng 0,38m
Áo lót (Yếm): Dài 0,46m; Rộng 0,53m
- Số lượng: 6 hv
- Màu sắc: Màu trắng ngà, đen, vàng, đỏ, xanh lá cây, xanh lá mạ
- Chất liệu chính: Vải lanh, vải sợi bông, vải chéo, phin, tơ tằm, vải xoa
- Gía trị hiện vật: Mua của đồng bào Mông để làm hiện vật Bảo tàng
|
Dân tộc học |
Đã qua sử dụng nhưng còn tốt |
4 |
Cán bông (BTSL:1739) |
Bản Mè,
Phường Chiềng Cơi,
Thành phố Sơn La |
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Quàng Thị Vánh
- Người sưu tầm: Ngô Hải Yến - BTSL
- Ngày sưu tầm: 29/3/1994
- Kích thước: Cao 50 cm, rộng 30 cm
- Màu sắc: vàng
- Chất liệu chính: bằng gỗ
- Giá trị hiện vật: 15000vnd
|
Dân tộc học |
Nguyên vẹn |