|
Giỏ đeo phụ nữ dân tộc Khơ mú (BTSL: 1476) |
,
|
- Dân tộc: Khơ Mú
- Chất liệu chính: Bằng tre
- Màu sắc: màu trắng ngà
- Gía trị hiện vật: 2000đ (hai nghìn đồng)
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Răng nanh lợn rừng (BTSL: 926) |
Bản Suối Khua ,
Chiềng Sại,
Mộc Châu |
- Dân tộc: Dao
- Chất liệu chính: Xương
- Kích thước: Hình bán nguyệt dài 16cm
- Màu sắc: Trắng ngà
|
Dân tộc học
|
Không nguyên vẹn
|
|
Sáo (BTSL: 1188) |
HTX 3 nhất ,
Xã Thôn Mòn,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Chất liệu chính: Bằng tre, đồng
- Kích thước: 35cm
- Số lượng: 01
|
Dân tộc học
|
Nguyên vẹn
|
|
Tẩu hút thuốc lá (BTSL: 923) |
Bản Phiêng Khôm ,
Xã Chiềng Nơi,
Mai Sơn |
- Dân tộc: Khơ mú
- Chất liệu chính: Làm bằng gốc tre già
- Kích thước: Dài 0,25cm
|
Dân tộc học
|
Cũ nhưng vẫn còn nguyên vẹn
|
|
Khăn đội đầu nữ (BTSL: 913) |
Bản Suối Song ,
Xã Song Pe,
Bắc Yên |
- Dân tộc: Dao
- Chất liệu chính: Vải sợi bông nhuộm chàm, hai đầu có thêu và tua
- Kích thước: Dài 1,5m; Rộng 0,35m
|
Dân tộc học
|
còn mới
|