|
Sừng hoẵng (BTSL: 1103) |
,
|
- Dân tộc: Thái
- Số lượng: 01
- Gía trị hiện vật: 300 đồng
|
Dân tộc học
|
Hiện vật còn tốt
|
|
Giỏ đựng tên (BTSL: 1108) |
Bản Biên ,
Xã Tranh Đấu,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Chất liệu chính: Tre đan tay
- Kích thước: Dài 40cm; Rộng 10cm
- Gía trị hiện vật: Mua 500đ
|
Dân tộc học
|
Hiện vật còn tốt
|
|
Sáo (BTSL: 1190) |
HTX 3 nhất ,
Xã Thôn Mòn,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Thái
- Chất liệu chính: Bằng tre
- Số lượng: 01
- Pí tam do anh Chính làm nên, nó là một loại nhạc cụ của dân tộc Thái nó được cấu tạo bởi 3 đoạn ống loi nối với nhau.
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Cào cỏ (BTSL: 1068) |
,
|
- Dân tộc: Mông
- Chất liệu chính: Tre, gỗ
- Kích thước: Thân dài 20cm; Cán dài 14cm
- Ngày sưu tầm: 14 tháng 8 năm 1972;
- Sưu tầm tại Bảo tàng Mộc Châu
|
Dân tộc học
|
Không nguyên vẹn
|
|
Bút vẽ hoa văn (BTSL: 965) |
Bản Pa Chè ,
Xã Loóng Luông,
Mộc Châu |
- Dân tộc: Mông
- Chất liệu chính: Tre, dây lanh và nhôm
- Kích thước: Dài 18; ngòi rộng 2cm
- Trọng lượng: 0,02kg
- Số lượng: 01
- Gía trị hiện vật: Tặng
|
Dân tộc học
|
còn mới
|