|
Lồng gà DT Mông (BTSL: 3000) |
Bản Co Chàm ,
Xã Loóng Luông,
Mộc Châu |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Mùa A Danh
- Người Sưu tầm: Quàng Thị Phượng
- Ngày sưu tầm: 03/06/2012
- Kích thước: Thân dài 30cm
- Số lượng: 01
- Chất liệu chính: Mây tre
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Y phục trẻ em Mông (BTSL: 1878) |
Bản Suối Háo ,
Xã Hồng Ngài,
Bắc Yên |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Sồng Thị Pàng
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương
- Ngày sưu tầm: 9/1997
- Kích thước: Vòng bụng 50cm; Cao 47cm; Chu vi đáy 3m.
- Màu sắc: Màu đỏ và màu đen tràm
- Chất liệu chính: Bằng vải lanh
- Gía trị hiện vật: 520.000đ
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Váy nữ dân tộc Mông (BTSL: 1452) |
Bản Bớm Ọ ,
Xã Chiềng Khoong,
Sông Mã |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Dạng Dua Thào
- Người sưu tầm: Lò Phương - BTSL
- Ngày sưu tầm: 23/04/1994
- Kích thước: Cạp váy dài 80cm; Chân váy dài 2,4m
- Trọng lượng: 1,3kg
- Chất liệu chính: Được dệt bằng vải lanh (vỏ cây lanh)
- Gía trị hiện vật: Mua
|
Dân tộc học
|
Cũ nhưng vẫn còn nguyên vẹn
|
|
Súng dân tộc Mông (BTSL: 2627) |
Bản Pha Khuông ,
,
Thuận Châu |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Vừ Xua Ly
- Người sưu tầm: Ngô Hải Yến
- Ngày sưu tầm: 10/04/2003
- Kích thước: 146cm (nòng dài 118,5cm)
- Số lượng: 01 cái
- Màu sắc: Màu đen
- Chất liệu chính: Gỗ, sắt
- Gía trị hiện vật: Mua lại của đồng bào
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Giấy dân tộc Mông (BTSL: 2621) |
Bản Tong Tải A ,
,
Mai Sơn |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Hờ A Lia
- Người sưu tầm: Ngô Thị Hải Yến
- Ngày sưu tầm: 10/04/2003
- Kích thước: 0,60m x 1,4m
- Số lượng: 06 tờ: giấy rơm 2 tờ; giấy dướng 1 tờ; giấy tre 3 tờ.
- Màu sắc: Vàng rơm, trắng ngà
- Chất liệu chính: Giấy làm bằng tre, rơm
|
Dân tộc học
|
còn mới
|