|
Sáo ngang dân tộc Mông (BTSL: 1875) |
Bản Hồng Ngài ,
Xã Hồng Ngài,
Bắc Yên |
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Giàng A Vừ
- Người sưu tầm: Lò Văn Phương
- Ngày sưu tầm: 09/1997
- Kích thước: Sáo dài 30cm
- Màu sắc: Màu vàng nhạt
- Chất liệu chính:
-
Lưỡi gà bằng đồng
-
Sáo bằng trúc
-
Phía ngoài có lớp đan bảo vệ lưỡi gà bằng dây mây
- Gía trị hiện vật: 47.000đ
|
Dân tộc học
|
Cũ nhưng vẫn còn nguyên vẹn
|
|
Dao dân tộc Mông (BTSL: 2866) |
Bản Pa kha I ,
Xã Chiềng Tương,
|
- Dân tộc: Mông
- Chủ hiện vật: Giàng Lao Tăng
- Người sưu tầm: Lù Thị Thăng
- Chất liệu chính: Bằng sắt, gỗ
|
Dân tộc học
|
còn mới
|
|
Chõ đồ xôi dân tộc Thái (BTSL: 2484) |
Bản Kiềm ,
xã Chiềng Bằng,
|
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Là Thị Cháp
- Người sưu tầm: Lê Văn Quỳnh
- Ngày sưu tầm: 28/05/2002
- Kích thước:
-
Chõ số 1: ĐKM 16cm; DKĐ 16cm; Cao 35cm
-
Chõ số 2: ĐKM 16cm; Đáy 19cm; Cao 35cm
- Màu sắc: Màu xám nhạt
- Chất liệu chính: Gỗ mảy sọ
- Gía trị hiện vật: Mua lại làm hiện vật bảo tàng
|
Dân tộc học
|
Còn nguyên vẹn
|
|
Đồ đựng cơm dân tộc Thái (BTSL: 2631) |
Bản Hua nà ,
Thị trấn Ít Ong,
Mường La |
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Lò Văn Tân
- Người sưu tầm: Trương Văn Dũng
- Ngày sưu tầm: 10/06/2003
- Kích thước:
-
Cóm khẩu 1: Cao 22cm; Nắp 14 x 14cm; Miệng 11,5cm; Đáy 17 x 17cm
-
Cóm khẩu 2: Cao 20cm; Nắp 13 x 13cm; Miệng 10cm; Đáy 16 x 16cm
- Số lượng: 02 hiện vật
- Màu sắc: Màu sám khói
- Chất liệu chính: Tre + mây
- Gía trị hiện vật: Mua lại của đồng bào để làm hiện vật bảo tàng
|
Dân tộc học
|
Đã qua sử dụng
|
|
Y phục nữ dân tộc Thái Yên Châu (BTSL: 2797) |
Bản Nà Ngà ,
,
|
- Dân tộc: Thái
- Chủ hiện vật: Lò Thị Le
- Người sưu tầm: Quàng Thị Phượng
- Ngày sưu tầm: 15/11/2004
- Kích thước: Dài 81cm x 77cm
- Màu sắc: Đen chàm + màu kẻ xanh nhạt
- Chất liệu chính: Vải sợi bông
- Gía trị hiện vật: Mua lại để làm hiện vật bảo tàng
|
Dân tộc học
|
còn mới
|